Đàn Organ Yamaha Psr E433
Bộ phối nhạc 6 track để thu âm 10 bài hát
Dữ liệu âm nhạc: 305 tiêu đề bài hát cho thiết lập bàn phím nhanh
Bộ nhớ đăng ký 4 Đệm x 8 Dãy
PSR-E433 có các đặc điểm cải tiến. Các đặc điểm cơ bản để học chơi- giống như Yamaha Portable Grand và Yamaha Education Suite(Y.E.S.) -- và các đặc điểm về khi nào là thời điểm để biểu diển,chẳng hạn như Các núm điều khiển bộ tổng hợp âm thanh để điều khiển lọc, hiệu ứng và đường bao âm thanh thời gian thực. Tiết tấu mới mạnh mẽ từ các âm sắc khác nhau có thể sẽ được thực hiện với 186 kiểu khác nhau và 150 giọng arpeggio. Các đặc điểm chuyên nghiệp dễ sử dụng và thiết kế tuyệt vời đã tạo sự nổi bật cho bàn phím này so với sản phầm cùng dòng.
Màu sắc/Lớp hoàn thiện
Kích cỡ/Trọng lượng
Kích cỡ |
Chiều rộng |
946mm (37 -1/4") |
Chiều cao |
140mm(5-1/2") |
Chiều sâu |
405mm (15-15/16") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
6.8kg(15lbs 0oz.) không bao gồm pin |
Giao diện Điều khiển
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Organ Style |
Touch Response |
Có |
Các Bộ Điều Khiển khác |
Nút điều khiển độ cao |
Có |
Núm điều khiển |
Có |
Hiển thị |
Loại |
LCD |
Kích cỡ |
92mm x 42mm |
Backlight |
Có |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Giọng
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
32 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
206 + 462 XGlite + 23 Drum/SFX Kits + 40 Arpeggio |
Giọng Đặc trưng |
5 Ngọt ngào! Giọng, 3 Cool! Giọng, 3 Giọng động |
Tính tương thích |
GM |
Có |
XGlite |
Có |
Biến tấu
Loại |
Tiếng Vang |
9 loại |
Thanh |
4 loại |
EQ Master |
5 loại |
Hòa âm |
26 loại |
Stereo siêu rộng |
3 loại |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Tách tiếng |
Có |
Arpeggio |
150 loại |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
186 |
Phân ngón |
Nhiều |
Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF |
Tùy chỉnh |
Tiết tấu người dùng |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Các đặc điểm khác |
Bộ sắp xếp bài hát dễ dàng |
Không |
Dữ liệu âm nhạc |
305 |
One Touch Setting (OTS) |
Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
100 |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
Số lượng track |
6 (5 giai điệu + 1 thanh/Mẫu) |
Dung Lượng Dữ Liệu |
Khoảng 19.000 nốt (Chỉ được thu âm khi có " giai điệu")
Khoảng 5.500 thanh (Chỉ được thu âm khi có "hợp âm") |
Chức năng thu âm |
Có |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF |
Định dạng tệp gốc (Chứ |
Định dạng tệp gốc (Chức năng chuyển đổi SMF) |
Các chức năng
Đăng ký |
Số nút |
4 ( x 8 dãy ) |
Bài học//Hướng dẫn |
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) |
Nghe, định thời gian, Chờ đợi, Lặp lại & Học, Từ Điển Thanh |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
11 - 280 |
Dịch giọng |
-12 đến 0, 0 đến +12 |
Tinh chỉnh |
427.0 - 440.0 - 453.0 Hz |
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Nút đàn Portable Grand |
Chế độ ngủ |
Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
1,54MB |
Đĩa ngoài |
Bộ nhớ Flash USB tùy chọn |
Kết nối |
DC IN |
DC IN 12V |
Tai nghe |
x 1/ OUTPUT |
Pedal duy trì |
Có |
USB TO DEVICE |
Có |
USB TO HOST |
Có |
Ampli Và Loa
Ampli |
2,5W + 2,5W |
Loa |
12cm x 2 + 3cm x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện |
Adaptor (PA-150/PA-150A/5D), hoặc pin (Sáu pin cỡ "AA", alkaline (LR&), manganes (R6) hoặc pin có thể sạc lại) |
Tiêu thụ Điện |
16W |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Có |
Xuất xứ: Trung Quốc