Cập nhật 8/1/2016 - 14:19 - Lượt xem 35285

So sánh đàn organ yamaha S950 và đàn organ yamaha S910

Đàn organ PSR-S950 ra đời là sự hoàn thiện và cải biên các yếu tố kĩ thuật của Yamha.

dan- organ-s950

Nếu như PSR-S910 có bàn phím Arrange được thiết kế nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các nhạc sĩ chuyên nghiệp và những người chơi nhạc không chuyên thì đàn organ S950 lại mang một đẳng cấp thế giới. Bàn phím của S950 có hiệu quả làm mờ ranh giới giữa âm thanh kĩ thuật số và âm thanh thực. Điều này sẽ rất quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và trình độ âm nhạc của bạn.

Đàn organ yamaha S910 mang đến một sự đa dạng về thể loại âm nhạc và phong cách mới, tuy nhiên 61 phím cảm ứng kích thước thông thường lại gây một sự khó khăn cho những người chơi đàn chuyên nghiệp trong giới sobiz . So với S910 thì S950 có âm thanh tuyệt vời, style và các tính năng toàn diện hơn. Sự mạnh mẽ, chất lượng chuyên nghiệp giúp bạn sắp xếp, ghi lại, tạo ra những bản nhạc của riêng mình trong bất cứ thể loại nào.

Theo nhà sản xuất nhạc cụ lớn nhất thế giới, yamaha đã hoàn thiện cả khoa học và nghệ thuật để mang đến cho các bạnPSR-S950. Hãy chơi để trải nghiệm âm thanh vô cùng thực tế và biểu cảm.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của đàn S950  đàn S910

Size/Weight   PSR-S950 PSR-S910  
Thân Đàn Color Đen Xám  
Kích thước Width 1,002 mm (39 7/16") 1,003mm (39-5/8")  
Height 148 mm (5 13/16") 148mm (5-7/8")  
Depth 437 mm (17 3/16") 433mm (17-1/8")  
Cân nặng Weight 11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) 11 kg (24lbs.)  
Control Interface        
Bàn phím Số lượng phím 61 61  
Kiểu phím Organ Organ  
Độ cảm ứng phím Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 Yes  
Các phần điều khiển khác Pitch Bend  Yes Yes  
Modulation Yes Yes  
Multi Pads 126 banks x 4 Pads Yes  
Màn hình Kiểu Color LCD TFT QVGA LCD  
Kích thước 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) -  
Màu       
Contrast - -  
Hiển thị nốt nhạc       
Hiển thị lời nhạc       
Hiển thị bảng chữ      
Hiển thị OTS       
Hiển thị thông tin tiếng      
Thay đổi phông nền Main, Lyrics    
Hiển thị các ngôn ngữ Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý  Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý   
Mặt đàn Ngôn ngữ Anh Anh  
Voices        
Nguồn Âm Thanh Tone Generating Technology AWM Stereo Sampling AWM Stereo Sampling  
Polyphony Số lượng Polyphony (Max.) 128 128  
Cài sẵn Số lượng tiếng 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) 678 Voices + 28 Drum/SFX Kits + 480 XG + GM2 + GS (for GS Song Playback)  
Tiếng đặc trưng 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! 38 S.Articulation Voices, 18 MegaVoices, 24 Sweet! Voices, 29 Live! Voices, 46 Cool! Voices, 10 Organ Flutes!  
Khả năng mở rộng Expansion Voice Yes (approx. 64 MB max.) No  
Editing Voice Set No  
Part Right 1, Right 2, Left Right 1, Right 2, Left  
Compatibility XG, XF, GS, GM, GM2 XG, XF, GS, GM, GM2  
Effects        
Kiểu Reverb 44 Presets + 3 User 42 Preset + 3 User  
Chorus 106 Presets + 3 User 71 Preset + 3 User  
DSP DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User DSP 1 : 271 Preset + 3 User, DSP 2-4 : 128 Preset + 10 User  
Master EQ 5 Presets + 2 User 5 Preset  
Part EQ 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) 28 Parts  
Effects Micro Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 -  
Vocal Harmony Số lượng 44 60 Preset  
Số lượng dành cho chỉnh sửa User 10 10  
Vocal Effect 23 -  
Accompaniment Styles        
Cài sẵn Số lượng điệu 408 322  
Điệu đặc trưng 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session 293 Pro Styles, 29 Session Styles  
Thế bấm hợp âm Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard  
Style Control INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3  
Other Features Music Finder 2,500 bài cài sẵn Yes  
One Touch Setting (OTS) 4 tiếng cho mỗi điệu Style 4 tiếng cho mỗi điệu Style  
File Format Style File Format, Style File Format GE Style File Format GE  
Expandability Expansion Style Không  
Expansion Audio Style Có (approx. 64 MB max.) Không  
Songs        
Cài sẵn Soố lượng bài 5 5  
Phần Thâu Số lượng bài Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng) Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng)  
Số track 16 16  
Dung lượng dữ liệu khoảng 300 KB/ Bài khoảng 300 KB/ Bài  
Các kiểu thâu Quick Recording, Multi Recording, Step Recording Quick Recording, Multi Recording, Step Recording, Song Editing  
Compatible Data Format Playback SMF (Format 0 & 1), XF SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF  
Recording SMF (Format 0) SMF (Format 0)  
Functions        
Registration Số lương Nút  8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng) 8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng)  
Control Registration Sequence, Freeze Regist, Sequence, Freeze  
Bài Học/ Hướng dẫn Lesson/Guide Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Vocal CueTIME  
Performance Assistant Technology (PAT)  
Demo/Help Demonstration  
USB Audio Recorder Playback .wav, .mp3 .wav, .mp3  
Recording .wav .wav  
Overall Controls Metronome Yes Yes  
Tempo Range 5 – 500, Tap Tempo 5 - 500, Tap Tempo  
Transpose -12 – 0 – +12 -24  
Tuning 414.8 – 440 – 466.8 Hz 414.8 - 440 - 466.8 Hz  
Octave Button  
Scale Type 9 kiểu cài đặt sẵn 9 kiểu cài đặt sẵn  
Miscellaneous Direct Access  
Voices Voice Creator  
Harmony/Echo  
Panel Sustain  
Mono/Poly  
Voice Information  
Styles Style Creator  
Style Recommender  
OTS Information  
Songs Song Creator  
Score Display Function  
Lyrics Display Function  
Multi Pads Multi Pad Creator  
USB Audio Time Stretch Không  
Pitch Shift Không  
Vocal Cancel Không  
Storage and Connectivity        
Storage Internal Memory approx. 6.7 MB 2.4MB  
External Drives USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) Optional USB Flash Memory, USB Hard Disk Drive, etc. (via USB to DEVICE)  
Internal Memory (for Expansion Pack) approx. 64 MB Không  
Connectivity DC IN 16V 16V  
Headphones x 1  
Microphone  
MIDI In/Out In/Out  
AUX IN  
FOOT PEDAL (optional) Switch or Volume x 2 (optional) Switch or Volume x 2  
OUT PUT (R, L/L+R) (R, L/L+R)  
VIDEO OUT  
USB TO DEVICE  
USB TO HOST  
LAN  
Amplifiers and Speakers        
Amplifiers 15 W x 2 12W x 2  
Speakers 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) (12 cm +4 cm(dome)) x2  
Power Supply        
Power Supply PA-300C PA-300C  
Power Consumption 16 W 16 W  
Auto Power Off Function Không  
Accessories        
Included Accessories Music Rest  
CD-ROM  
Multi Pads        
Preset Number of Multi Pad Banks 126 banks x 4 Pads 126 banks x 4 Pads  
Audio Audio Link  
Service        
Internet Direct Connection ( IDC )  
         

Tiến Đạt( biên soạn)

Giỏ hàng của quý khách 0

Hỗ trợ trực tuyến

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN PHÍA BẮC
Hỗ trợ bán lẻ
   Mr Tài   098 1174788‬
   Ms Diệp   090.321.6609
Hỗ trợ bán sỉ
   Ms. Huyền - Bán Sỉ   0904.82.1381
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN PHÍA NAM
Hỗ trợ bán lẻ
   Ms Oanh   0909 015 886
   Mr. Giang   0938.770.002
Hỗ trợ bán sỉ
   Ms Kim Oanh   0904.83.1381
  • Yamaha
  • Casio
  • Roland
  • Kawai
Đàn Guitar Hỗ trợ trả góp
Hỗ trợ trả góp