Size/Weight |
|
PSR-S950 |
PSR-S910 |
|
Thân Đàn |
Color |
Đen |
Xám |
|
Kích thước |
Width |
1,002 mm (39 7/16") |
1,003mm (39-5/8") |
|
Height |
148 mm (5 13/16") |
148mm (5-7/8") |
|
Depth |
437 mm (17 3/16") |
433mm (17-1/8") |
|
Cân nặng |
Weight |
11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) |
11 kg (24lbs.) |
|
Control Interface |
|
|
|
|
Bàn phím |
Số lượng phím |
61 |
61 |
|
Kiểu phím |
Organ |
Organ |
|
Độ cảm ứng phím |
Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 |
Yes |
|
Các phần điều khiển khác |
Pitch Bend |
Yes |
Yes |
|
Modulation |
Yes |
Yes |
|
Multi Pads |
126 banks x 4 Pads |
Yes |
|
Màn hình |
Kiểu |
Color LCD |
TFT QVGA LCD |
|
Kích thước |
5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) |
- |
|
Màu |
Có |
Có |
|
Contrast |
- |
- |
|
Hiển thị nốt nhạc |
Có |
Có |
|
Hiển thị lời nhạc |
Có |
Có |
|
Hiển thị bảng chữ |
Có |
Có |
|
Hiển thị OTS |
Có |
Có |
|
Hiển thị thông tin tiếng |
Có |
Có |
|
Thay đổi phông nền |
Main, Lyrics |
Có |
|
Hiển thị các ngôn ngữ |
Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý |
Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý |
|
Mặt đàn |
Ngôn ngữ |
Anh |
Anh |
|
Voices |
|
|
|
|
Nguồn Âm Thanh |
Tone Generating Technology |
AWM Stereo Sampling |
AWM Stereo Sampling |
|
Polyphony |
Số lượng Polyphony (Max.) |
128 |
128 |
|
Cài sẵn |
Số lượng tiếng |
786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) |
678 Voices + 28 Drum/SFX Kits + 480 XG + GM2 + GS (for GS Song Playback) |
|
Tiếng đặc trưng |
62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! |
38 S.Articulation Voices, 18 MegaVoices, 24 Sweet! Voices, 29 Live! Voices, 46 Cool! Voices, 10 Organ Flutes! |
|
Khả năng mở rộng |
Expansion Voice |
Yes (approx. 64 MB max.) |
No |
|
Editing |
Voice Set |
No |
|
Part |
Right 1, Right 2, Left |
Right 1, Right 2, Left |
|
Compatibility |
XG, XF, GS, GM, GM2 |
XG, XF, GS, GM, GM2 |
|
Effects |
|
|
|
|
Kiểu |
Reverb |
44 Presets + 3 User |
42 Preset + 3 User |
|
Chorus |
106 Presets + 3 User |
71 Preset + 3 User |
|
DSP |
DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User |
DSP 1 : 271 Preset + 3 User, DSP 2-4 : 128 Preset + 10 User |
|
Master EQ |
5 Presets + 2 User |
5 Preset |
|
Part EQ |
28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) |
28 Parts |
|
Effects Micro |
Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 |
- |
|
Vocal Harmony |
Số lượng |
44 |
60 Preset |
|
Số lượng dành cho chỉnh sửa User |
10 |
10 |
|
Vocal Effect |
23 |
- |
|
Accompaniment Styles |
|
|
|
|
Cài sẵn |
Số lượng điệu |
408 |
322 |
|
Điệu đặc trưng |
25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session |
293 Pro Styles, 29 Session Styles |
|
Thế bấm hợp âm |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
|
Style Control |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
|
Other Features |
Music Finder |
2,500 bài cài sẵn |
Yes |
|
One Touch Setting (OTS) |
4 tiếng cho mỗi điệu Style |
4 tiếng cho mỗi điệu Style |
|
File Format |
Style File Format, Style File Format GE |
Style File Format GE |
|
Expandability |
Expansion Style |
Có |
Không |
|
Expansion Audio Style |
Có (approx. 64 MB max.) |
Không |
|
Songs |
|
|
|
|
Cài sẵn |
Soố lượng bài |
5 |
5 |
|
Phần Thâu |
Số lượng bài |
Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng) |
Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng) |
|
Số track |
16 |
16 |
|
Dung lượng dữ liệu |
khoảng 300 KB/ Bài |
khoảng 300 KB/ Bài |
|
Các kiểu thâu |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording, Song Editing |
|
Compatible Data Format |
Playback |
SMF (Format 0 & 1), XF |
SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
|
Recording |
SMF (Format 0) |
SMF (Format 0) |
|
Functions |
|
|
|
|
Registration |
Số lương Nút |
8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng) |
8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng) |
|
Control |
Registration Sequence, Freeze |
Regist, Sequence, Freeze |
|
Bài Học/ Hướng dẫn |
Lesson/Guide |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Vocal CueTIME |
|
Performance Assistant Technology (PAT) |
Có |
Có |
|
Demo/Help |
Demonstration |
Có |
Có |
|
USB Audio Recorder |
Playback |
.wav, .mp3 |
.wav, .mp3 |
|
Recording |
.wav |
.wav |
|
Overall Controls |
Metronome |
Yes |
Yes |
|
Tempo Range |
5 – 500, Tap Tempo |
5 - 500, Tap Tempo |
|
Transpose |
-12 – 0 – +12 |
-24 |
|
Tuning |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
414.8 - 440 - 466.8 Hz |
|
Octave Button |
Có |
Có |
|
Scale Type |
9 kiểu cài đặt sẵn |
9 kiểu cài đặt sẵn |
|
Miscellaneous |
Direct Access |
Có |
Có |
|
Voices |
Voice Creator |
Có |
Có |
|
Harmony/Echo |
Có |
Có |
|
Panel Sustain |
Có |
Có |
|
Mono/Poly |
Có |
Có |
|
Voice Information |
Có |
Có |
|
Styles |
Style Creator |
Có |
Có |
|
Style Recommender |
Có |
Có |
|
OTS Information |
Có |
Có |
|
Songs |
Song Creator |
Có |
Có |
|
Score Display Function |
Có |
Có |
|
Lyrics Display Function |
Có |
Có |
|
Multi Pads |
Multi Pad Creator |
Có |
Có |
|
USB Audio |
Time Stretch |
Có |
Không |
|
Pitch Shift |
Có |
Không |
|
Vocal Cancel |
Có |
Không |
|
Storage and Connectivity |
|
|
|
|
Storage |
Internal Memory |
approx. 6.7 MB |
2.4MB |
|
External Drives |
USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) |
Optional USB Flash Memory, USB Hard Disk Drive, etc. (via USB to DEVICE) |
|
Internal Memory (for Expansion Pack) |
approx. 64 MB |
Không |
|
Connectivity |
DC IN |
16V |
16V |
|
Headphones |
Có |
x 1 |
|
Microphone |
Có |
Có |
|
MIDI |
In/Out |
In/Out |
|
AUX IN |
Có |
Có |
|
FOOT PEDAL |
(optional) Switch or Volume x 2 |
(optional) Switch or Volume x 2 |
|
OUT PUT |
(R, L/L+R) |
(R, L/L+R) |
|
VIDEO OUT |
Có |
Có |
|
USB TO DEVICE |
Có |
Có |
|
USB TO HOST |
Có |
Có |
|
LAN |
Có |
Có |
|
Amplifiers and Speakers |
|
|
|
|
Amplifiers |
15 W x 2 |
12W x 2 |
|
Speakers |
13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) |
(12 cm +4 cm(dome)) x2 |
|
Power Supply |
|
|
|
|
Power Supply |
PA-300C |
PA-300C |
|
Power Consumption |
16 W |
16 W |
|
Auto Power Off Function |
Có |
Không |
|
Accessories |
|
|
|
|
Included Accessories |
Music Rest |
Có |
Có |
|
CD-ROM |
Có |
Có |
|
Multi Pads |
|
|
|
|
Preset |
Number of Multi Pad Banks |
126 banks x 4 Pads |
126 banks x 4 Pads |
|
Audio |
Audio Link |
Có |
Có |
|
Service |
|
|
|
|
Internet Direct Connection ( IDC ) |
Có |
Có |
|
|
|
|
|
|